- Mục đích thi: Đánh giá năng lực tiếng Anh dành cho nhu cầu học tập tại Việt Nam, du học, làm việc hoặc định cư tại quốc gia sử dụng tiếng Anh
- Nội dung thi: Nghe – Nói – Đọc – Viết
- Thời lượng: Khoảng 2 giờ 45 phút
- Hình thức: Thi trên máy tính
1. Tổng quan về TOEFL
IELTS (International English Language Testing System) là bài kiểm tra năng lực sử dụng tiếng Anh phổ biến nhất trên toàn cầu, dành cho những người có nhu cầu học tập, làm việc hoặc định cư tại các quốc gia sử dụng tiếng Anh. Bài thi kiểm tra toàn diện cả bốn kỹ năng ngôn ngữ: Nghe, Nói, Đọc và Viết.
Tính đến nay, hơn 12.500 tổ chức tại 150 quốc gia trên thế giới đã công nhận chứng chỉ IELTS như một minh chứng đáng tin cậy cho khả năng sử dụng tiếng Anh. Các trường đại học, nhà tuyển dụng, tổ chức nghề nghiệp và cơ quan chính phủ thường yêu cầu kết quả IELTS như một phần của quy trình xét tuyển hoặc cấp phép.
Bạn có thể tìm kiếm danh sách các trường chấp nhận bài thi IELTS trên trang: https://ielts.org/take-a-test/why-choose-ielts/who-accepts-ielts
2. Các bài thi IELTS
Hiện tại, IELTS bao gồm 4 bài thi chính:
- 1. IELTS Học Thuật (IELTS Academic)
Bài thi IELTS Học thuật dành cho những thí sinh muốn theo đuổi con đường học vấn cao hơn ở nước ngoài. Hình thức thi này được thiết kế để đánh giá xem thí sinh đã đạt chuẩn ở tất cả kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết và có thể sử dụng tiếng Anh như một phương tiện học tập ở cấp Đại học hoặc sau Đại học hay không, hoặc làm việc trong một môi trường chuyên môn, chẳng hạn như bác sĩ, y tá, giáo viên hoặc luật sư.
- Hình thức thi: Thi trên máy tính tại trung tâm khảo thí IELTS. Riêng phần thi nói được thực hiện trực tiếp với giám khảo IELTS có chuyên môn.
- Thời gian làm bài: Khoảng 2 giờ 45 phút
- Nội dung thi: 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết
- Kỳ thi được tổ chức 7 ngày/tuần
2.2. IELTS Tổng Quát (IELTS General Training)
Hình thức thi IELTS Tổng quát (IELTS General Training) dành cho những thí sinh mong muốn sinh sống và làm việc tại một quốc gia nói tiếng Anh. Hình thức thi này tập trung chủ yếu vào việc đánh giá trình độ, sự tự tin và thông thạo khi giao tiếp bằng tiếng Anh trong các tình huống hàng ngày mà thí sinh có thể gặp phải, đặc biệt trong môi trường nói tiếng Anh bản ngữ.
- Hình thức thi: Thi trên máy tính tại trung tâm khảo thí IELTS. Riêng phần thi nói được thực hiện trực tiếp với giám khảo IELTS có chuyên môn.
- Thời gian làm bài: 3 tiếng
- Nội dung thi: 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết song nội dung phần thi Reading và Writing của bài thi IELTS Tổng quát sẽ khác biệt so với IELTS Học thuật.
- Kỳ thi được tổ chức 7 ngày/tuần
2.3. IELTS dành cho Visa và Di trú tại Vương quốc Anh (IELTS for UKVI)
IELTS for UKVI là một bài thi IELTS đặc biệt được công nhận bởi Cục Di trú và Thị thực Vương quốc Anh (UKVI). Bài thi này được thiết kế để đánh giá năng lực tiếng Anh của những người có nhu cầu học tập các bận dự bị đại học, cao đẳng, làm việc hoặc định cư tại Vương quốc Anh.
2.4. IELTS One Skill Retake
IELTS One Skill Retake là một tính năng mới cho phép thí sinh thi lại một kỹ năng duy nhất trong bốn kỹ năng – Nghe, Đọc, Viết hoặc Nói – thay vì phải thực hiện lại toàn bộ bài thi. Với tính năng này, thí sinh có thể tập trung cải thiện kỹ năng cần thiết để nâng cao điểm số một cách tiết kiệm thời gian và chi phí. Lưu ý rằng thí sinh chỉ được đăng ký thi IELTS One Skill Retake một lần duy nhất cho mỗi bài kiểm tra IELTS đầy đủ 4 kỹ năng và trong vòng 60 ngày kể từ ngày thi ban đầu.
3. Cấu trúc bài thi IELTS Học thuật
Bài thi IELTS Học thuật bao gồm 4 bài thi chính:
Bài thi | Phần thi | Nội dung thi | Thời gian |
Listening
(40 câu) |
Phần 1 | Cuộc trò chuyện giữa hai người về những tình huống xã hội hàng ngày | 30 phút |
Phần 2 | Một đoạn độc thoại trong bối cảnh xã hội hàng ngày | ||
Phần 3 | Cuộc trò chuyện giữa một nhóm người trong bối cảnh giáo dục hoặc đào tạo | ||
Phần 4 | Bao gồm một độc thoại về một chủ đề học thuật | ||
Reading
(40 câu) |
36 phút | Thí sinh sẽ đọc 3 đoạn văn và trả lời một loạt các câu hỏi thuộc 11 dạng bài khác nhau. | 1 tiếng |
Writing | Phần 1 | Thí sinh sẽ được yêu cầu mô tả các sự kiện hoặc con số được trình bày qua các phương tiện hình ảnh khác nhau. Điều này bao gồm biểu đồ, đồ thị hoặc bảng.
Hoặc, thí sinh có thể được yêu cầu mô tả một đối tượng, một sự kiện hoặc cách một quá trình hoạt động.. |
1 tiếng |
Phần 2 | Thí sinh sẽ được yêu cầu viết một bài luận để phản hồi lại một quan điểm, một lập luận hay một vấn đề. | ||
Speaking | Phần 1 | Thí sinh sẽ được hỏi những câu hỏi chung về bản thân và vài chủ đề tương tự như là nhà bạn, gia đình, công việc, học tập và sở thích. Phần này kéo dài từ bốn đến năm phút. | 11 – 14 phút |
Phần 2 | Thí sinh sẽ được trao một mẫu giấy yêu cầu bạn nói về một chủ đề cụ thể. Thí sinh sẽ có một phút để chuẩn bị trước khi nói tối đa hai phút. | ||
Phần 3 | Thí sinh sẽ được hỏi thêm về chủ đề trong Phần 2. Các câu hỏi này tạo cơ hội cho bạn thảo luận thêm về các vấn đề và ý niệm trừu tượng. Phần này kéo dài từ bốn đến năm phút. |
4. Kết quả bài thi IELTS Học thuật
Thang điểm IELTS (IELTS Band scores) đánh giá bốn kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết của thí sinh. Mỗi kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết đều được chấm điểm riêng trên thang điểm chuẩn IELTS từ 1.0 – 9.0. Điểm tổng overall IELTS là điểm trung bình cộng của điểm 4 kỹ năng, làm tròn đến 0.5.
Band điểm | Trình độ | Giải thích |
0 | Bỏ thi | Không một thông tin nào để chấm bài. Người dự thi đã không thể tham dự kì thi. |
1.0 | Không biết sử dụng | Hoàn toàn không có khả năng sử dụng tiếng Anh ngoài vài từ riêng lẻ. |
2.0 | Kém | Không có những giao tiếp thực sự ngoại trừ những thông tin cơ bản nhất với những từ ngữ riêng lẻ hoặc những cú pháp ngắn trong tình huống thông thường để đạt được mục đích tức thời. Khó khăn lớn trong việc nói và viết tiếng Anh. |
3.0 | Cực kỳ hạn chế | Có thể nói và hiểu trong những tình huống rất quen thuộc. Thường thất bại trong giao tiếp. |
4.0 | Hạn chế | Có sự thành thạo cơ bản bị hạn chế trong những tình huống quen thuộc. Thường có khó khăn trong việc sử dụng ngôn ngữ phức tạp. |
5.0 | Bình thường | Sử dụng được một phần ngôn ngữ, nắm được nghĩa tổng quát trong phần lớn các tình huống, dù thường xuyên mắc lỗi. Có thể sử dụng ngôn ngữ trong những lĩnh vực riêng quen thuộc của mình. |
6.0 | Khá | Sử dụng ngôn ngữ tương đối hiệu quả tuy có những chỗ không chính xác, không phù hợp, không hiểu. Có thể sử dụng và hiểu tốt ngôn ngữ phức tạp, đặc biệt là trong những tình huống quen thuộc. |
7.0 | Tốt | Nắm vững ngôn ngữ, nhưng đôi khi có những sự không chính xác, không phù hợp, không hiểu trong một số tình huống. Nói chung là sử dụng tốt ngôn ngữ phức tạp và hiểu những lí lẽ tinh vi. |
8.0 | Rất tốt | Hoàn toàn nắm vững ngôn ngữ, chỉ đôi khi mắc những lỗi như không chính xác, không phù hợp nhưng lỗi này chưa thành hệ thống. Trong những tình huống không quen thuộc có thể sẽ không hiểu. Sử dụng tốt với những chủ đề tranh luận phức tạp, tinh vi. |
9.0 | Thành thạo | Đã hoàn toàn nắm vững ngôn ngữ với một sự phù hợp, chính xác, lưu loát và thông hiểu hoàn toàn đầy đủ. |
Tham khảo bảng quy đổi IELTS với các kỳ thi PTE Academic và TOEFL IBT dưới đây:
PTE | 23 | 29 | 36 | 46 | 56 | 66 | 76 | 84 | 89 | N/A |
IELTS | 4.5 | 5.0 | 5.5 | 6.0 | 6.5 | 7.0 | 7.5 | 8.0 | 8.5 | 9.0 |
PTE | 38 | 42 | 46 | 50 | 53 | 59 | 64 | 68 | 72 | 78 | 84 |
TOEFL | 40 – 44 | 54 – 56 | 65 – 66 | 74 – 75 | 79 – 80 | 87 – 88 | 94 | 99 – 100 | 105 | 113 | 120 |
5. Lệ phí thi IELTS
Lệ phí thi IELTS ở Việt Nam như sau:
1 | Lệ phí thi IELTS Học thuật & IELTS Tổng quát | 4.664.000 VNĐ |
2 | Lệ phí thi IELTS for UKVI | 5.252.000 VNĐ |
3 | Lệ phí thi IELTS Life Skills | 4.414.000 VNĐ |
4 | Lệ phí thi IELTS One Skill Retake | 2.940.000 VNĐ |
5 | Lệ phí thi IELTS for UKVI One Skill Retake | 3.520.000 VNĐ |
6 | Phí chuyển phát nhanh DHL để gửi bảng điểm ra nước ngoài * (mỗi địa chỉ quy định tối đa 500gr) | 1.400.000 VNĐ |
7 | Phí xuất thêm bảng điểm (sau 1 tháng kể từ khi có kết quả) | 200.000 VNĐ |
8 | Phí xuất và gửi bảng điểm online (sau 1 tháng kể từ khi có kết quả) | 100.000 VNĐ |
9 | Phí chấm phúc khảo (IELTS Học thuật, IELTS Tổng quát, IELTS Life Skill, IELTS One Skill Retake) | 2.268.000 VNĐ |
10 | Phí chấm phúc khảo (IELTS for UKVI, One Skill Retake cho IELTS for UKVI) | 2.800.000 VNĐ |
11 | Phí đổi ngày thi | 800.000 VNĐ |
12 | Phí đổi lịch thi Speaking | 900.000 VNĐ |
6. Lịch thi IELTS tại Việt Nam:
Các buổi thi IELTS được tổ chức định kỳ tại các thành phố lớn ở Việt Nam:
- Miền Bắc: Hà Nội, Hải Phòng, Quảng Ninh, Thái Bình, Thanh Hóa, Vinh
- Miền Trung: Đà Nẵng, Huế, Quy Nhơn, Nha Trang, Bình Thuận, Gia Lai, Buôn Ma Thuột
- Miền Nam: Thành phố Hồ Chí Minh, Biên Hòa, Vũng Tàu, Bình Dương, Cần Thơ
Để xem chi tiết lịch thi và chọn ngày phù hợp, vui lòng truy cập website chính thức của IELTS: https://ielts.org/take-a-test/booking-your-test
7. Các thông tin khác
- Hiệu lực điểm thi: 2 năm
- Hình thức đăng ký thi: Đăng ký thi trực tuyến hoặc đăng ký thi trực tiếp tại văn phòng của IDP và British Council
- Phương thức thanh toán: Thẻ ghi nợ (Debit Card) / Thẻ tín dụng (Credit Card) / ICICI Challan
- Chính sách thi lại: Được đăng ký vào ngày thi sớm nhất có sẵn
- Thời gian nhận kết quả: Khoảng 2 – 3 ngày làm việc
- Lịch thi trên máy tính: Chỉ có 2 ca thi theo lịch cho mỗi đợt thi:
- Buổi sáng: 9:00 – 12:00
- Buổi chiều: 13:00 – 16:00
Bài thi IELTS đóng vai trò quan trọng trong quá trình du học, xin visa làm việc và định cư tại các quốc gia nói tiếng Anh trên khắp thế giới. Nếu phụ huynh có dự định cho con du học, làm việc hoặc định cư tại nước ngoài, hãy liên hệ ngay với EduMatch để được hướng dẫn chi tiết và hỗ trợ đăng ký dự thi IELTS ngay hôm nay !
Công ty Education Match
- Địa chỉ: Tầng 5, Tòa nhà Kinh Đô, Số 292 Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội
- Tel: 0986 888 440
- Email: info@edumatch.edu.vn
- Website: edumatch.edu.vn